50 currency-names.ERN sang Peso Uruguay

Đổi tiền ERN sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
128,48 uyu

Nfk1,000 ERN = $U2,570 UYU

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Uruguay
1 ERN2.56959 UYU
5 ERN12.84795 UYU
10 ERN25.69590 UYU
20 ERN51.39180 UYU
50 ERN128.47950 UYU
100 ERN256.95900 UYU
250 ERN642.39750 UYU
500 ERN1,284.79500 UYU
1000 ERN2,569.59000 UYU
2000 ERN5,139.18000 UYU
5000 ERN12,847.95000 UYU
10000 ERN25,695.90000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Nakfa Eritrea
1 UYU0.38917 ERN
5 UYU1.94584 ERN
10 UYU3.89167 ERN
20 UYU7.78334 ERN
50 UYU19.45835 ERN
100 UYU38.91670 ERN
250 UYU97.29175 ERN
500 UYU194.58350 ERN
1000 UYU389.16700 ERN
2000 UYU778.33400 ERN
5000 UYU1,945.83500 ERN
10000 UYU3,891.67000 ERN