5 Hryvnia Ukraina sang Franc CFP

Đổi tiền UAH sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
14 xpf

₴1,000 UAH = ₣2,813 XPF

Mid-market exchange rate at 02:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc CFP
1 UAH2.81343 XPF
5 UAH14.06715 XPF
10 UAH28.13430 XPF
20 UAH56.26860 XPF
50 UAH140.67150 XPF
100 UAH281.34300 XPF
250 UAH703.35750 XPF
500 UAH1,406.71500 XPF
1000 UAH2,813.43000 XPF
2000 UAH5,626.86000 XPF
5000 UAH14,067.15000 XPF
10000 UAH28,134.30000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Hryvnia Ukraina
1 XPF0.35544 UAH
5 XPF1.77719 UAH
10 XPF3.55438 UAH
20 XPF7.10876 UAH
50 XPF17.77190 UAH
100 XPF35.54380 UAH
250 XPF88.85950 UAH
500 XPF177.71900 UAH
1000 XPF355.43800 UAH
2000 XPF710.87600 UAH
5000 XPF1,777.19000 UAH
10000 XPF3,554.38000 UAH