20 Hryvnia Ukraina sang Franc CFP

Đổi tiền UAH sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
56 xpf

₴1,000 UAH = ₣2,808 XPF

Mid-market exchange rate at 17:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc CFP
1 UAH2.80849 XPF
5 UAH14.04245 XPF
10 UAH28.08490 XPF
20 UAH56.16980 XPF
50 UAH140.42450 XPF
100 UAH280.84900 XPF
250 UAH702.12250 XPF
500 UAH1,404.24500 XPF
1000 UAH2,808.49000 XPF
2000 UAH5,616.98000 XPF
5000 UAH14,042.45000 XPF
10000 UAH28,084.90000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Hryvnia Ukraina
1 XPF0.35606 UAH
5 XPF1.78032 UAH
10 XPF3.56063 UAH
20 XPF7.12126 UAH
50 XPF17.80315 UAH
100 XPF35.60630 UAH
250 XPF89.01575 UAH
500 XPF178.03150 UAH
1000 XPF356.06300 UAH
2000 XPF712.12600 UAH
5000 XPF1,780.31500 UAH
10000 XPF3,560.63000 UAH