50 Hryvnia Ukraina sang Peso Philippines

Đổi tiền UAH sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uah
73,20 php

₴1,000 UAH = ₱1,464 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Philippines
1 UAH1.46395 PHP
5 UAH7.31975 PHP
10 UAH14.63950 PHP
20 UAH29.27900 PHP
50 UAH73.19750 PHP
100 UAH146.39500 PHP
250 UAH365.98750 PHP
500 UAH731.97500 PHP
1000 UAH1,463.95000 PHP
2000 UAH2,927.90000 PHP
5000 UAH7,319.75000 PHP
10000 UAH14,639.50000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Hryvnia Ukraina
1 PHP0.68308 UAH
5 PHP3.41542 UAH
10 PHP6.83084 UAH
20 PHP13.66168 UAH
50 PHP34.15420 UAH
100 PHP68.30840 UAH
250 PHP170.77100 UAH
500 PHP341.54200 UAH
1000 PHP683.08400 UAH
2000 PHP1,366.16800 UAH
5000 PHP3,415.42000 UAH
10000 PHP6,830.84000 UAH