Krone Đan Mạch sang Peso Philippines

Đổi tiền DKK sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
8.270,25 php

kr1,000 DKK = ₱8,270 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Philippines
1 DKK8.27025 PHP
5 DKK41.35125 PHP
10 DKK82.70250 PHP
20 DKK165.40500 PHP
50 DKK413.51250 PHP
100 DKK827.02500 PHP
250 DKK2,067.56250 PHP
500 DKK4,135.12500 PHP
1000 DKK8,270.25000 PHP
2000 DKK16,540.50000 PHP
5000 DKK41,351.25000 PHP
10000 DKK82,702.50000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krone Đan Mạch
1 PHP0.12092 DKK
5 PHP0.60458 DKK
10 PHP1.20915 DKK
20 PHP2.41830 DKK
50 PHP6.04575 DKK
100 PHP12.09150 DKK
250 PHP30.22875 DKK
500 PHP60.45750 DKK
1000 PHP120.91500 DKK
2000 PHP241.83000 DKK
5000 PHP604.57500 DKK
10000 PHP1,209.15000 DKK