1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Peso Philippines

Đổi tiền UAH sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
1.466,11 php

₴1,000 UAH = ₱1,466 PHP

Mid-market exchange rate at 02:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Philippines
1 UAH1.46611 PHP
5 UAH7.33055 PHP
10 UAH14.66110 PHP
20 UAH29.32220 PHP
50 UAH73.30550 PHP
100 UAH146.61100 PHP
250 UAH366.52750 PHP
500 UAH733.05500 PHP
1000 UAH1,466.11000 PHP
2000 UAH2,932.22000 PHP
5000 UAH7,330.55000 PHP
10000 UAH14,661.10000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Hryvnia Ukraina
1 PHP0.68208 UAH
5 PHP3.41038 UAH
10 PHP6.82076 UAH
20 PHP13.64152 UAH
50 PHP34.10380 UAH
100 PHP68.20760 UAH
250 PHP170.51900 UAH
500 PHP341.03800 UAH
1000 PHP682.07600 UAH
2000 PHP1,364.15200 UAH
5000 PHP3,410.38000 UAH
10000 PHP6,820.76000 UAH