1 Hryvnia Ukraina sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền UAH sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
0,10 pen

₴1,000 UAH = S/.0,09534 PEN

Mid-market exchange rate at 03:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Nuevo Sol Peru
1 UAH0.09534 PEN
5 UAH0.47671 PEN
10 UAH0.95341 PEN
20 UAH1.90683 PEN
50 UAH4.76707 PEN
100 UAH9.53414 PEN
250 UAH23.83535 PEN
500 UAH47.67070 PEN
1000 UAH95.34140 PEN
2000 UAH190.68280 PEN
5000 UAH476.70700 PEN
10000 UAH953.41400 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Hryvnia Ukraina
1 PEN10.48860 UAH
5 PEN52.44300 UAH
10 PEN104.88600 UAH
20 PEN209.77200 UAH
50 PEN524.43000 UAH
100 PEN1,048.86000 UAH
250 PEN2,622.15000 UAH
500 PEN5,244.30000 UAH
1000 PEN10,488.60000 UAH
2000 PEN20,977.20000 UAH
5000 PEN52,443.00000 UAH
10000 PEN104,886.00000 UAH