50 Nuevo sol Peru sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền PEN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pen
525,89 uah

S/.1,000 PEN = ₴10,52 UAH

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Hryvnia Ukraina
1 PEN10.51780 UAH
5 PEN52.58900 UAH
10 PEN105.17800 UAH
20 PEN210.35600 UAH
50 PEN525.89000 UAH
100 PEN1,051.78000 UAH
250 PEN2,629.45000 UAH
500 PEN5,258.90000 UAH
1000 PEN10,517.80000 UAH
2000 PEN21,035.60000 UAH
5000 PEN52,589.00000 UAH
10000 PEN105,178.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Nuevo Sol Peru
1 UAH0.09508 PEN
5 UAH0.47538 PEN
10 UAH0.95077 PEN
20 UAH1.90153 PEN
50 UAH4.75383 PEN
100 UAH9.50766 PEN
250 UAH23.76915 PEN
500 UAH47.53830 PEN
1000 UAH95.07660 PEN
2000 UAH190.15320 PEN
5000 UAH475.38300 PEN
10000 UAH950.76600 PEN