Đổi tiền PEN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Nuevo sol Peru sang Hryvnia Ukraina

5 pen
53,68 uah

S/.1,000 PEN = ₴10,74 UAH

Mid-market exchange rate at 06:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Hryvnia Ukraina
1 PEN10.73680 UAH
5 PEN53.68400 UAH
10 PEN107.36800 UAH
20 PEN214.73600 UAH
50 PEN536.84000 UAH
100 PEN1,073.68000 UAH
250 PEN2,684.20000 UAH
500 PEN5,368.40000 UAH
1000 PEN10,736.80000 UAH
2000 PEN21,473.60000 UAH
5000 PEN53,684.00000 UAH
10000 PEN107,368.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Nuevo Sol Peru
1 UAH0.09314 PEN
5 UAH0.46569 PEN
10 UAH0.93138 PEN
20 UAH1.86276 PEN
50 UAH4.65690 PEN
100 UAH9.31379 PEN
250 UAH23.28448 PEN
500 UAH46.56895 PEN
1000 UAH93.13790 PEN
2000 UAH186.27580 PEN
5000 UAH465.68950 PEN
10000 UAH931.37900 PEN