5 Hryvnia Ukraina sang Krone Na Uy

Đổi tiền UAH sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
1,38 nok

₴1,000 UAH = kr0,2754 NOK

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Krone Na Uy
1 UAH0.27540 NOK
5 UAH1.37702 NOK
10 UAH2.75404 NOK
20 UAH5.50808 NOK
50 UAH13.77020 NOK
100 UAH27.54040 NOK
250 UAH68.85100 NOK
500 UAH137.70200 NOK
1000 UAH275.40400 NOK
2000 UAH550.80800 NOK
5000 UAH1,377.02000 NOK
10000 UAH2,754.04000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Hryvnia Ukraina
1 NOK3.63103 UAH
5 NOK18.15515 UAH
10 NOK36.31030 UAH
20 NOK72.62060 UAH
50 NOK181.55150 UAH
100 NOK363.10300 UAH
250 NOK907.75750 UAH
500 NOK1,815.51500 UAH
1000 NOK3,631.03000 UAH
2000 NOK7,262.06000 UAH
5000 NOK18,155.15000 UAH
10000 NOK36,310.30000 UAH