10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Krone Na Uy

Đổi tiền UAH sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uah
2.769,63 nok

₴1,000 UAH = kr0,2770 NOK

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Krone Na Uy
1 UAH0.27696 NOK
5 UAH1.38482 NOK
10 UAH2.76963 NOK
20 UAH5.53926 NOK
50 UAH13.84815 NOK
100 UAH27.69630 NOK
250 UAH69.24075 NOK
500 UAH138.48150 NOK
1000 UAH276.96300 NOK
2000 UAH553.92600 NOK
5000 UAH1,384.81500 NOK
10000 UAH2,769.63000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Hryvnia Ukraina
1 NOK3.61059 UAH
5 NOK18.05295 UAH
10 NOK36.10590 UAH
20 NOK72.21180 UAH
50 NOK180.52950 UAH
100 NOK361.05900 UAH
250 NOK902.64750 UAH
500 NOK1,805.29500 UAH
1000 NOK3,610.59000 UAH
2000 NOK7,221.18000 UAH
5000 NOK18,052.95000 UAH
10000 NOK36,105.90000 UAH