500 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Namibia

Đổi tiền UAH sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uah
232,71 nad

₴1,000 UAH = $0,4654 NAD

Mid-market exchange rate at 12:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Namibia
1 UAH0.46542 NAD
5 UAH2.32710 NAD
10 UAH4.65419 NAD
20 UAH9.30838 NAD
50 UAH23.27095 NAD
100 UAH46.54190 NAD
250 UAH116.35475 NAD
500 UAH232.70950 NAD
1000 UAH465.41900 NAD
2000 UAH930.83800 NAD
5000 UAH2,327.09500 NAD
10000 UAH4,654.19000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Hryvnia Ukraina
1 NAD2.14860 UAH
5 NAD10.74300 UAH
10 NAD21.48600 UAH
20 NAD42.97200 UAH
50 NAD107.43000 UAH
100 NAD214.86000 UAH
250 NAD537.15000 UAH
500 NAD1,074.30000 UAH
1000 NAD2,148.60000 UAH
2000 NAD4,297.20000 UAH
5000 NAD10,743.00000 UAH
10000 NAD21,486.00000 UAH