Đổi tiền UAH sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Namibia

20 uah
9,27 nad

₴1,000 UAH = $0,4634 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Namibia
1 UAH0.46339 NAD
5 UAH2.31696 NAD
10 UAH4.63391 NAD
20 UAH9.26782 NAD
50 UAH23.16955 NAD
100 UAH46.33910 NAD
250 UAH115.84775 NAD
500 UAH231.69550 NAD
1000 UAH463.39100 NAD
2000 UAH926.78200 NAD
5000 UAH2,316.95500 NAD
10000 UAH4,633.91000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Hryvnia Ukraina
1 NAD2.15800 UAH
5 NAD10.79000 UAH
10 NAD21.58000 UAH
20 NAD43.16000 UAH
50 NAD107.90000 UAH
100 NAD215.80000 UAH
250 NAD539.50000 UAH
500 NAD1,079.00000 UAH
1000 NAD2,158.00000 UAH
2000 NAD4,316.00000 UAH
5000 NAD10,790.00000 UAH
10000 NAD21,580.00000 UAH