5 Hryvnia Ukraina sang Metical Mozambique

Đổi tiền UAH sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
8,13 mzn

₴1,000 UAH = MT1,626 MZN

Mid-market exchange rate at 13:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Metical Mozambique
1 UAH1.62618 MZN
5 UAH8.13090 MZN
10 UAH16.26180 MZN
20 UAH32.52360 MZN
50 UAH81.30900 MZN
100 UAH162.61800 MZN
250 UAH406.54500 MZN
500 UAH813.09000 MZN
1000 UAH1,626.18000 MZN
2000 UAH3,252.36000 MZN
5000 UAH8,130.90000 MZN
10000 UAH16,261.80000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Hryvnia Ukraina
1 MZN0.61494 UAH
5 MZN3.07468 UAH
10 MZN6.14937 UAH
20 MZN12.29874 UAH
50 MZN30.74685 UAH
100 MZN61.49370 UAH
250 MZN153.73425 UAH
500 MZN307.46850 UAH
1000 MZN614.93700 UAH
2000 MZN1,229.87400 UAH
5000 MZN3,074.68500 UAH
10000 MZN6,149.37000 UAH