Đổi tiền MZN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Metical Mozambique sang Hryvnia Ukraina

20 mzn
12,56 uah

MT1,000 MZN = ₴0,6281 UAH

Mid-market exchange rate at 14:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Hryvnia Ukraina
1 MZN0.62814 UAH
5 MZN3.14070 UAH
10 MZN6.28141 UAH
20 MZN12.56282 UAH
50 MZN31.40705 UAH
100 MZN62.81410 UAH
250 MZN157.03525 UAH
500 MZN314.07050 UAH
1000 MZN628.14100 UAH
2000 MZN1,256.28200 UAH
5000 MZN3,140.70500 UAH
10000 MZN6,281.41000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Metical Mozambique
1 UAH1.59200 MZN
5 UAH7.96000 MZN
10 UAH15.92000 MZN
20 UAH31.84000 MZN
50 UAH79.60000 MZN
100 UAH159.20000 MZN
250 UAH398.00000 MZN
500 UAH796.00000 MZN
1000 UAH1,592.00000 MZN
2000 UAH3,184.00000 MZN
5000 UAH7,960.00000 MZN
10000 UAH15,920.00000 MZN