Đổi tiền MZN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Metical Mozambique sang Hryvnia Ukraina

10.000 mzn
6.305,37 uah

MT1,000 MZN = ₴0,6305 UAH

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Hryvnia Ukraina
1 MZN0.63054 UAH
5 MZN3.15269 UAH
10 MZN6.30537 UAH
20 MZN12.61074 UAH
50 MZN31.52685 UAH
100 MZN63.05370 UAH
250 MZN157.63425 UAH
500 MZN315.26850 UAH
1000 MZN630.53700 UAH
2000 MZN1,261.07400 UAH
5000 MZN3,152.68500 UAH
10000 MZN6,305.37000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Metical Mozambique
1 UAH1.58595 MZN
5 UAH7.92975 MZN
10 UAH15.85950 MZN
20 UAH31.71900 MZN
50 UAH79.29750 MZN
100 UAH158.59500 MZN
250 UAH396.48750 MZN
500 UAH792.97500 MZN
1000 UAH1,585.95000 MZN
2000 UAH3,171.90000 MZN
5000 UAH7,929.75000 MZN
10000 UAH15,859.50000 MZN