250 Hryvnia Ukraina sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền UAH sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uah
5,07 imp

₴1,000 UAH = £0,02029 IMP

Mid-market exchange rate at 21:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Đảo Man
1 UAH0.02029 IMP
5 UAH0.10147 IMP
10 UAH0.20294 IMP
20 UAH0.40588 IMP
50 UAH1.01470 IMP
100 UAH2.02939 IMP
250 UAH5.07348 IMP
500 UAH10.14695 IMP
1000 UAH20.29390 IMP
2000 UAH40.58780 IMP
5000 UAH101.46950 IMP
10000 UAH202.93900 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Hryvnia Ukraina
1 IMP49.27600 UAH
5 IMP246.38000 UAH
10 IMP492.76000 UAH
20 IMP985.52000 UAH
50 IMP2,463.80000 UAH
100 IMP4,927.60000 UAH
250 IMP12,319.00000 UAH
500 IMP24,638.00000 UAH
1000 IMP49,276.00000 UAH
2000 IMP98,552.00000 UAH
5000 IMP246,380.00000 UAH
10000 IMP492,760.00000 UAH