1 Hryvnia Ukraina sang Colon Costa Rica

Đổi tiền UAH sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
12,86 crc

₴1,000 UAH = ₡12,86 CRC

Mid-market exchange rate at 11:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Colon Costa Rica
1 UAH12.86050 CRC
5 UAH64.30250 CRC
10 UAH128.60500 CRC
20 UAH257.21000 CRC
50 UAH643.02500 CRC
100 UAH1,286.05000 CRC
250 UAH3,215.12500 CRC
500 UAH6,430.25000 CRC
1000 UAH12,860.50000 CRC
2000 UAH25,721.00000 CRC
5000 UAH64,302.50000 CRC
10000 UAH128,605.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Hryvnia Ukraina
1 CRC0.07776 UAH
5 CRC0.38879 UAH
10 CRC0.77758 UAH
20 CRC1.55515 UAH
50 CRC3.88789 UAH
100 CRC7.77577 UAH
250 CRC19.43943 UAH
500 CRC38.87885 UAH
1000 CRC77.75770 UAH
2000 CRC155.51540 UAH
5000 CRC388.78850 UAH
10000 CRC777.57700 UAH