Krone Đan Mạch sang Colon Costa Rica

Đổi tiền DKK sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
73.269,70 crc

kr1,000 DKK = ₡73,27 CRC

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Colon Costa Rica
1 DKK73.26970 CRC
5 DKK366.34850 CRC
10 DKK732.69700 CRC
20 DKK1,465.39400 CRC
50 DKK3,663.48500 CRC
100 DKK7,326.97000 CRC
250 DKK18,317.42500 CRC
500 DKK36,634.85000 CRC
1000 DKK73,269.70000 CRC
2000 DKK146,539.40000 CRC
5000 DKK366,348.50000 CRC
10000 DKK732,697.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Krone Đan Mạch
1 CRC0.01365 DKK
5 CRC0.06824 DKK
10 CRC0.13648 DKK
20 CRC0.27296 DKK
50 CRC0.68241 DKK
100 CRC1.36482 DKK
250 CRC3.41205 DKK
500 CRC6.82410 DKK
1000 CRC13.64820 DKK
2000 CRC27.29640 DKK
5000 CRC68.24100 DKK
10000 CRC136.48200 DKK