10 Colon Costa Rica sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CRC sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 crc
0,77 uah

₡1,000 CRC = ₴0,07711 UAH

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Hryvnia Ukraina
1 CRC0.07711 UAH
5 CRC0.38555 UAH
10 CRC0.77110 UAH
20 CRC1.54220 UAH
50 CRC3.85550 UAH
100 CRC7.71100 UAH
250 CRC19.27750 UAH
500 CRC38.55500 UAH
1000 CRC77.11000 UAH
2000 CRC154.22000 UAH
5000 CRC385.55000 UAH
10000 CRC771.10000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Colon Costa Rica
1 UAH12.96850 CRC
5 UAH64.84250 CRC
10 UAH129.68500 CRC
20 UAH259.37000 CRC
50 UAH648.42500 CRC
100 UAH1,296.85000 CRC
250 UAH3,242.12500 CRC
500 UAH6,484.25000 CRC
1000 UAH12,968.50000 CRC
2000 UAH25,937.00000 CRC
5000 UAH64,842.50000 CRC
10000 UAH129,685.00000 CRC