Hryvnia Ukraina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền UAH sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
183,55 cny

₴1,000 UAH = ¥0,1836 CNY

Mid-market exchange rate at 16:08
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Chinese Yuan RMB
1 UAH0.18355 CNY
5 UAH0.91775 CNY
10 UAH1.83550 CNY
20 UAH3.67100 CNY
50 UAH9.17750 CNY
100 UAH18.35500 CNY
250 UAH45.88750 CNY
500 UAH91.77500 CNY
1000 UAH183.55000 CNY
2000 UAH367.10000 CNY
5000 UAH917.75000 CNY
10000 UAH1,835.50000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Hryvnia Ukraina
1 CNY5.44810 UAH
5 CNY27.24050 UAH
10 CNY54.48100 UAH
20 CNY108.96200 UAH
50 CNY272.40500 UAH
100 CNY544.81000 UAH
250 CNY1,362.02500 UAH
500 CNY2,724.05000 UAH
1000 CNY5,448.10000 UAH
2000 CNY10,896.20000 UAH
5000 CNY27,240.50000 UAH
10000 CNY54,481.00000 UAH