10 Hryvnia Ukraina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền UAH sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
1,84 cny

₴1,000 UAH = ¥0,1839 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Chinese Yuan RMB
1 UAH0.18392 CNY
5 UAH0.91960 CNY
10 UAH1.83920 CNY
20 UAH3.67840 CNY
50 UAH9.19600 CNY
100 UAH18.39200 CNY
250 UAH45.98000 CNY
500 UAH91.96000 CNY
1000 UAH183.92000 CNY
2000 UAH367.84000 CNY
5000 UAH919.60000 CNY
10000 UAH1,839.20000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Hryvnia Ukraina
1 CNY5.43715 UAH
5 CNY27.18575 UAH
10 CNY54.37150 UAH
20 CNY108.74300 UAH
50 CNY271.85750 UAH
100 CNY543.71500 UAH
250 CNY1,359.28750 UAH
500 CNY2,718.57500 UAH
1000 CNY5,437.15000 UAH
2000 CNY10,874.30000 UAH
5000 CNY27,185.75000 UAH
10000 CNY54,371.50000 UAH