500 Hryvnia Ukraina sang Dram Armenia

Đổi tiền UAH sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uah
4.953,30 amd

₴1,000 UAH = ֏9,907 AMD

Mid-market exchange rate at 04:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dram Armenia
1 UAH9.90659 AMD
5 UAH49.53295 AMD
10 UAH99.06590 AMD
20 UAH198.13180 AMD
50 UAH495.32950 AMD
100 UAH990.65900 AMD
250 UAH2,476.64750 AMD
500 UAH4,953.29500 AMD
1000 UAH9,906.59000 AMD
2000 UAH19,813.18000 AMD
5000 UAH49,532.95000 AMD
10000 UAH99,065.90000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Hryvnia Ukraina
1 AMD0.10094 UAH
5 AMD0.50472 UAH
10 AMD1.00943 UAH
20 AMD2.01886 UAH
50 AMD5.04715 UAH
100 AMD10.09430 UAH
250 AMD25.23575 UAH
500 AMD50.47150 UAH
1000 AMD100.94300 UAH
2000 AMD201.88600 UAH
5000 AMD504.71500 UAH
10000 AMD1,009.43000 UAH