50 Dram Armenia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền AMD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
5,07 uah

֏1,000 AMD = ₴0,1014 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Hryvnia Ukraina
1 AMD0.10135 UAH
5 AMD0.50677 UAH
10 AMD1.01353 UAH
20 AMD2.02706 UAH
50 AMD5.06765 UAH
100 AMD10.13530 UAH
250 AMD25.33825 UAH
500 AMD50.67650 UAH
1000 AMD101.35300 UAH
2000 AMD202.70600 UAH
5000 AMD506.76500 UAH
10000 AMD1,013.53000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dram Armenia
1 UAH9.86651 AMD
5 UAH49.33255 AMD
10 UAH98.66510 AMD
20 UAH197.33020 AMD
50 UAH493.32550 AMD
100 UAH986.65100 AMD
250 UAH2,466.62750 AMD
500 UAH4,933.25500 AMD
1000 UAH9,866.51000 AMD
2000 UAH19,733.02000 AMD
5000 UAH49,332.55000 AMD
10000 UAH98,665.10000 AMD