Rupee Ấn Độ sang Dram Armenia

Đổi tiền INR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
46.444,90 amd

₹1,000 INR = ֏4,644 AMD

Mid-market exchange rate at 18:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dram Armenia
1 INR4.64449 AMD
5 INR23.22245 AMD
10 INR46.44490 AMD
20 INR92.88980 AMD
50 INR232.22450 AMD
100 INR464.44900 AMD
250 INR1,161.12250 AMD
500 INR2,322.24500 AMD
1000 INR4,644.49000 AMD
2000 INR9,288.98000 AMD
5000 INR23,222.45000 AMD
10000 INR46,444.90000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Ấn Độ
1 AMD0.21531 INR
5 AMD1.07655 INR
10 AMD2.15309 INR
20 AMD4.30618 INR
50 AMD10.76545 INR
100 AMD21.53090 INR
250 AMD53.82725 INR
500 AMD107.65450 INR
1000 AMD215.30900 INR
2000 AMD430.61800 INR
5000 AMD1,076.54500 INR
10000 AMD2,153.09000 INR