50 Shilling Tanzania sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền TZS sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tzs
0,05 top

tzs1,000 TZS = T$0,0009007 TOP

Mid-market exchange rate at 22:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Paʻanga Tonga
1 TZS0.00090 TOP
5 TZS0.00450 TOP
10 TZS0.00901 TOP
20 TZS0.01801 TOP
50 TZS0.04503 TOP
100 TZS0.09007 TOP
250 TZS0.22517 TOP
500 TZS0.45034 TOP
1000 TZS0.90068 TOP
2000 TZS1.80137 TOP
5000 TZS4.50342 TOP
10000 TZS9.00683 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Shilling Tanzania
1 TOP1,110.27000 TZS
5 TOP5,551.35000 TZS
10 TOP11,102.70000 TZS
20 TOP22,205.40000 TZS
50 TOP55,513.50000 TZS
100 TOP111,027.00000 TZS
250 TOP277,567.50000 TZS
500 TOP555,135.00000 TZS
1000 TOP1,110,270.00000 TZS
2000 TOP2,220,540.00000 TZS
5000 TOP5,551,350.00000 TZS
10000 TOP11,102,700.00000 TZS