5.000 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.IQD

Đổi tiền TWD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 twd
201.034,50 iqd

NT$1,000 TWD = ع.د40,21 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Iraq
1 TWD40.20690 IQD
5 TWD201.03450 IQD
10 TWD402.06900 IQD
20 TWD804.13800 IQD
50 TWD2,010.34500 IQD
100 TWD4,020.69000 IQD
250 TWD10,051.72500 IQD
500 TWD20,103.45000 IQD
1000 TWD40,206.90000 IQD
2000 TWD80,413.80000 IQD
5000 TWD201,034.50000 IQD
10000 TWD402,069.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Tân Đài tệ Đài Loan
1 IQD0.02487 TWD
5 IQD0.12436 TWD
10 IQD0.24871 TWD
20 IQD0.49743 TWD
50 IQD1.24357 TWD
100 IQD2.48714 TWD
250 IQD6.21785 TWD
500 IQD12.43570 TWD
1000 IQD24.87140 TWD
2000 IQD49.74280 TWD
5000 IQD124.35700 TWD
10000 IQD248.71400 TWD