10 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.IQD

Đổi tiền TWD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 twd
404.090 iqd

NT$1,000 TWD = ع.د40,41 IQD

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Iraq
1 TWD40.40900 IQD
5 TWD202.04500 IQD
10 TWD404.09000 IQD
20 TWD808.18000 IQD
50 TWD2,020.45000 IQD
100 TWD4,040.90000 IQD
250 TWD10,102.25000 IQD
500 TWD20,204.50000 IQD
1000 TWD40,409.00000 IQD
2000 TWD80,818.00000 IQD
5000 TWD202,045.00000 IQD
10000 TWD404,090.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Tân Đài tệ Đài Loan
1 IQD0.02475 TWD
5 IQD0.12373 TWD
10 IQD0.24747 TWD
20 IQD0.49494 TWD
50 IQD1.23735 TWD
100 IQD2.47469 TWD
250 IQD6.18673 TWD
500 IQD12.37345 TWD
1000 IQD24.74690 TWD
2000 IQD49.49380 TWD
5000 IQD123.73450 TWD
10000 IQD247.46900 TWD