1 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền TTD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
342,33 top

TT$1,000 TTD = T$0,3423 TOP

Mid-market exchange rate at 17:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Paʻanga Tonga
1 TTD0.34233 TOP
5 TTD1.71166 TOP
10 TTD3.42332 TOP
20 TTD6.84664 TOP
50 TTD17.11660 TOP
100 TTD34.23320 TOP
250 TTD85.58300 TOP
500 TTD171.16600 TOP
1000 TTD342.33200 TOP
2000 TTD684.66400 TOP
5000 TTD1,711.66000 TOP
10000 TTD3,423.32000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Trinidad và Tobago
1 TOP2.92114 TTD
5 TOP14.60570 TTD
10 TOP29.21140 TTD
20 TOP58.42280 TTD
50 TOP146.05700 TTD
100 TOP292.11400 TTD
250 TOP730.28500 TTD
500 TOP1,460.57000 TTD
1000 TOP2,921.14000 TTD
2000 TOP5,842.28000 TTD
5000 TOP14,605.70000 TTD
10000 TOP29,211.40000 TTD