Shekel mới Israel sang Naira Nigeria

Đổi tiền ILS sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
325.091 ngn

₪1,000 ILS = ₦325,1 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Naira Nigeria
1 ILS325.09100 NGN
5 ILS1,625.45500 NGN
10 ILS3,250.91000 NGN
20 ILS6,501.82000 NGN
50 ILS16,254.55000 NGN
100 ILS32,509.10000 NGN
250 ILS81,272.75000 NGN
500 ILS162,545.50000 NGN
1000 ILS325,091.00000 NGN
2000 ILS650,182.00000 NGN
5000 ILS1,625,455.00000 NGN
10000 ILS3,250,910.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Shekel mới Israel
1 NGN0.00308 ILS
5 NGN0.01538 ILS
10 NGN0.03076 ILS
20 NGN0.06152 ILS
50 NGN0.15380 ILS
100 NGN0.30761 ILS
250 NGN0.76902 ILS
500 NGN1.53803 ILS
1000 NGN3.07606 ILS
2000 NGN6.15212 ILS
5000 NGN15.38030 ILS
10000 NGN30.76060 ILS