Paʻanga Tonga sang Rupee Mauritia

Đổi tiền TOP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
19.559,40 mur

T$1,000 TOP = ₨19,56 MUR

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Mauritia
1 TOP19.55940 MUR
5 TOP97.79700 MUR
10 TOP195.59400 MUR
20 TOP391.18800 MUR
50 TOP977.97000 MUR
100 TOP1,955.94000 MUR
250 TOP4,889.85000 MUR
500 TOP9,779.70000 MUR
1000 TOP19,559.40000 MUR
2000 TOP39,118.80000 MUR
5000 TOP97,797.00000 MUR
10000 TOP195,594.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Paʻanga Tonga
1 MUR0.05113 TOP
5 MUR0.25563 TOP
10 MUR0.51126 TOP
20 MUR1.02253 TOP
50 MUR2.55632 TOP
100 MUR5.11264 TOP
250 MUR12.78160 TOP
500 MUR25.56320 TOP
1000 MUR51.12640 TOP
2000 MUR102.25280 TOP
5000 MUR255.63200 TOP
10000 MUR511.26400 TOP