Đổi tiền TOP sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Paʻanga Tonga sang Bảng Guernsey

1.000 top
335,41 ggp

T$1,000 TOP = £0,3354 GGP

Mid-market exchange rate at 17:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Guernsey
1 TOP0.33541 GGP
5 TOP1.67707 GGP
10 TOP3.35414 GGP
20 TOP6.70828 GGP
50 TOP16.77070 GGP
100 TOP33.54140 GGP
250 TOP83.85350 GGP
500 TOP167.70700 GGP
1000 TOP335.41400 GGP
2000 TOP670.82800 GGP
5000 TOP1,677.07000 GGP
10000 TOP3,354.14000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Paʻanga Tonga
1 GGP2.98139 TOP
5 GGP14.90695 TOP
10 GGP29.81390 TOP
20 GGP59.62780 TOP
50 GGP149.06950 TOP
100 GGP298.13900 TOP
250 GGP745.34750 TOP
500 GGP1,490.69500 TOP
1000 GGP2,981.39000 TOP
2000 GGP5,962.78000 TOP
5000 GGP14,906.95000 TOP
10000 GGP29,813.90000 TOP