Đổi tiền TOP sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Paʻanga Tonga sang Bảng Guernsey

10 top
3,33 ggp

T$1,000 TOP = £0,3331 GGP

Mid-market exchange rate at 04:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Guernsey
1 TOP0.33308 GGP
5 TOP1.66542 GGP
10 TOP3.33084 GGP
20 TOP6.66168 GGP
50 TOP16.65420 GGP
100 TOP33.30840 GGP
250 TOP83.27100 GGP
500 TOP166.54200 GGP
1000 TOP333.08400 GGP
2000 TOP666.16800 GGP
5000 TOP1,665.42000 GGP
10000 TOP3,330.84000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Paʻanga Tonga
1 GGP3.00224 TOP
5 GGP15.01120 TOP
10 GGP30.02240 TOP
20 GGP60.04480 TOP
50 GGP150.11200 TOP
100 GGP300.22400 TOP
250 GGP750.56000 TOP
500 GGP1,501.12000 TOP
1000 GGP3,002.24000 TOP
2000 GGP6,004.48000 TOP
5000 GGP15,011.20000 TOP
10000 GGP30,022.40000 TOP