50 Paʻanga Tonga sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền TOP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 top
148,71 dkk

T$1,000 TOP = kr2,974 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Krone Đan Mạch
1 TOP2.97427 DKK
5 TOP14.87135 DKK
10 TOP29.74270 DKK
20 TOP59.48540 DKK
50 TOP148.71350 DKK
100 TOP297.42700 DKK
250 TOP743.56750 DKK
500 TOP1,487.13500 DKK
1000 TOP2,974.27000 DKK
2000 TOP5,948.54000 DKK
5000 TOP14,871.35000 DKK
10000 TOP29,742.70000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Paʻanga Tonga
1 DKK0.33622 TOP
5 DKK1.68109 TOP
10 DKK3.36217 TOP
20 DKK6.72434 TOP
50 DKK16.81085 TOP
100 DKK33.62170 TOP
250 DKK84.05425 TOP
500 DKK168.10850 TOP
1000 DKK336.21700 TOP
2000 DKK672.43400 TOP
5000 DKK1,681.08500 TOP
10000 DKK3,362.17000 TOP