1 Paʻanga Tonga sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền TOP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 top
2,92 dkk

T$1,000 TOP = kr2,921 DKK

Mid-market exchange rate at 02:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Krone Đan Mạch
1 TOP2.92080 DKK
5 TOP14.60400 DKK
10 TOP29.20800 DKK
20 TOP58.41600 DKK
50 TOP146.04000 DKK
100 TOP292.08000 DKK
250 TOP730.20000 DKK
500 TOP1,460.40000 DKK
1000 TOP2,920.80000 DKK
2000 TOP5,841.60000 DKK
5000 TOP14,604.00000 DKK
10000 TOP29,208.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Paʻanga Tonga
1 DKK0.34237 TOP
5 DKK1.71186 TOP
10 DKK3.42372 TOP
20 DKK6.84744 TOP
50 DKK17.11860 TOP
100 DKK34.23720 TOP
250 DKK85.59300 TOP
500 DKK171.18600 TOP
1000 DKK342.37200 TOP
2000 DKK684.74400 TOP
5000 DKK1,711.86000 TOP
10000 DKK3,423.72000 TOP