Đổi tiền TMT sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Manat Turkmenistan sang Bảng Guernsey

50 tmt
11,25 ggp

T1,000 TMT = £0,2250 GGP

Mid-market exchange rate at 01:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Guernsey
1 TMT0.22498 GGP
5 TMT1.12491 GGP
10 TMT2.24981 GGP
20 TMT4.49962 GGP
50 TMT11.24905 GGP
100 TMT22.49810 GGP
250 TMT56.24525 GGP
500 TMT112.49050 GGP
1000 TMT224.98100 GGP
2000 TMT449.96200 GGP
5000 TMT1,124.90500 GGP
10000 TMT2,249.81000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Manat Turkmenistan
1 GGP4.44482 TMT
5 GGP22.22410 TMT
10 GGP44.44820 TMT
20 GGP88.89640 TMT
50 GGP222.24100 TMT
100 GGP444.48200 TMT
250 GGP1,111.20500 TMT
500 GGP2,222.41000 TMT
1000 GGP4,444.82000 TMT
2000 GGP8,889.64000 TMT
5000 GGP22,224.10000 TMT
10000 GGP44,448.20000 TMT