10 nghìn Bảng Guernsey sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền GGP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ggp
43.695,80 tmt

£1,000 GGP = T4,370 TMT

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Manat Turkmenistan
1 GGP4.36958 TMT
5 GGP21.84790 TMT
10 GGP43.69580 TMT
20 GGP87.39160 TMT
50 GGP218.47900 TMT
100 GGP436.95800 TMT
250 GGP1,092.39500 TMT
500 GGP2,184.79000 TMT
1000 GGP4,369.58000 TMT
2000 GGP8,739.16000 TMT
5000 GGP21,847.90000 TMT
10000 GGP43,695.80000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Guernsey
1 TMT0.22886 GGP
5 TMT1.14428 GGP
10 TMT2.28855 GGP
20 TMT4.57710 GGP
50 TMT11.44275 GGP
100 TMT22.88550 GGP
250 TMT57.21375 GGP
500 TMT114.42750 GGP
1000 TMT228.85500 GGP
2000 TMT457.71000 GGP
5000 TMT1,144.27500 GGP
10000 TMT2,288.55000 GGP