Đổi tiền GGP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Bảng Guernsey sang Manat Turkmenistan

1 ggp
4,45 tmt

£1,000 GGP = T4,446 TMT

Mid-market exchange rate at 20:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Manat Turkmenistan
1 GGP4.44587 TMT
5 GGP22.22935 TMT
10 GGP44.45870 TMT
20 GGP88.91740 TMT
50 GGP222.29350 TMT
100 GGP444.58700 TMT
250 GGP1,111.46750 TMT
500 GGP2,222.93500 TMT
1000 GGP4,445.87000 TMT
2000 GGP8,891.74000 TMT
5000 GGP22,229.35000 TMT
10000 GGP44,458.70000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Guernsey
1 TMT0.22493 GGP
5 TMT1.12464 GGP
10 TMT2.24928 GGP
20 TMT4.49856 GGP
50 TMT11.24640 GGP
100 TMT22.49280 GGP
250 TMT56.23200 GGP
500 TMT112.46400 GGP
1000 TMT224.92800 GGP
2000 TMT449.85600 GGP
5000 TMT1,124.64000 GGP
10000 TMT2,249.28000 GGP