Baht Thái sang Đô-la Fiji

Đổi tiền THB sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
61,05 fjd

฿1,000 THB = FJ$0,06105 FJD

Mid-market exchange rate at 20:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Fiji
1 THB0.06105 FJD
5 THB0.30526 FJD
10 THB0.61051 FJD
20 THB1.22102 FJD
50 THB3.05255 FJD
100 THB6.10510 FJD
250 THB15.26275 FJD
500 THB30.52550 FJD
1000 THB61.05100 FJD
2000 THB122.10200 FJD
5000 THB305.25500 FJD
10000 THB610.51000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Baht Thái
1 FJD16.37970 THB
5 FJD81.89850 THB
10 FJD163.79700 THB
20 FJD327.59400 THB
50 FJD818.98500 THB
100 FJD1,637.97000 THB
250 FJD4,094.92500 THB
500 FJD8,189.85000 THB
1000 FJD16,379.70000 THB
2000 FJD32,759.40000 THB
5000 FJD81,898.50000 THB
10000 FJD163,797.00000 THB