1 nghìn Đô-la Fiji sang Baht Thái

Đổi tiền FJD sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
16.195,80 thb

FJ$1,000 FJD = ฿16,20 THB

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Baht Thái
1 FJD16.19580 THB
5 FJD80.97900 THB
10 FJD161.95800 THB
20 FJD323.91600 THB
50 FJD809.79000 THB
100 FJD1,619.58000 THB
250 FJD4,048.95000 THB
500 FJD8,097.90000 THB
1000 FJD16,195.80000 THB
2000 FJD32,391.60000 THB
5000 FJD80,979.00000 THB
10000 FJD161,958.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Fiji
1 THB0.06174 FJD
5 THB0.30872 FJD
10 THB0.61744 FJD
20 THB1.23489 FJD
50 THB3.08722 FJD
100 THB6.17444 FJD
250 THB15.43610 FJD
500 THB30.87220 FJD
1000 THB61.74440 FJD
2000 THB123.48880 FJD
5000 THB308.72200 FJD
10000 THB617.44400 FJD