20 Baht Thái sang Đô-la Fiji

Đổi tiền THB sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 thb
1,24 fjd

฿1,000 THB = FJ$0,06225 FJD

Mid-market exchange rate at 05:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Fiji
1 THB0.06225 FJD
5 THB0.31123 FJD
10 THB0.62246 FJD
20 THB1.24491 FJD
50 THB3.11228 FJD
100 THB6.22456 FJD
250 THB15.56140 FJD
500 THB31.12280 FJD
1000 THB62.24560 FJD
2000 THB124.49120 FJD
5000 THB311.22800 FJD
10000 THB622.45600 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Baht Thái
1 FJD16.06540 THB
5 FJD80.32700 THB
10 FJD160.65400 THB
20 FJD321.30800 THB
50 FJD803.27000 THB
100 FJD1,606.54000 THB
250 FJD4,016.35000 THB
500 FJD8,032.70000 THB
1000 FJD16,065.40000 THB
2000 FJD32,130.80000 THB
5000 FJD80,327.00000 THB
10000 FJD160,654.00000 THB