5.000 Baht Thái sang Đô-la Fiji

Đổi tiền THB sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 thb
308,78 fjd

฿1,000 THB = FJ$0,06176 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Fiji
1 THB0.06176 FJD
5 THB0.30878 FJD
10 THB0.61757 FJD
20 THB1.23513 FJD
50 THB3.08783 FJD
100 THB6.17565 FJD
250 THB15.43912 FJD
500 THB30.87825 FJD
1000 THB61.75650 FJD
2000 THB123.51300 FJD
5000 THB308.78250 FJD
10000 THB617.56500 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Baht Thái
1 FJD16.19260 THB
5 FJD80.96300 THB
10 FJD161.92600 THB
20 FJD323.85200 THB
50 FJD809.63000 THB
100 FJD1,619.26000 THB
250 FJD4,048.15000 THB
500 FJD8,096.30000 THB
1000 FJD16,192.60000 THB
2000 FJD32,385.20000 THB
5000 FJD80,963.00000 THB
10000 FJD161,926.00000 THB