1 Baht Thái sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền THB sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 thb
1,29 egp

฿1,000 THB = E£1,290 EGP

Mid-market exchange rate at 01:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Bảng Ai Cập
1 THB1.28987 EGP
5 THB6.44935 EGP
10 THB12.89870 EGP
20 THB25.79740 EGP
50 THB64.49350 EGP
100 THB128.98700 EGP
250 THB322.46750 EGP
500 THB644.93500 EGP
1000 THB1,289.87000 EGP
2000 THB2,579.74000 EGP
5000 THB6,449.35000 EGP
10000 THB12,898.70000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Baht Thái
1 EGP0.77527 THB
5 EGP3.87637 THB
10 EGP7.75274 THB
20 EGP15.50548 THB
50 EGP38.76370 THB
100 EGP77.52740 THB
250 EGP193.81850 THB
500 EGP387.63700 THB
1000 EGP775.27400 THB
2000 EGP1,550.54800 THB
5000 EGP3,876.37000 THB
10000 EGP7,752.74000 THB