50 Bảng Ai Cập sang Baht Thái

Đổi tiền EGP sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
39,10 thb

E£1,000 EGP = ฿0,7820 THB

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Baht Thái
1 EGP0.78201 THB
5 EGP3.91004 THB
10 EGP7.82008 THB
20 EGP15.64016 THB
50 EGP39.10040 THB
100 EGP78.20080 THB
250 EGP195.50200 THB
500 EGP391.00400 THB
1000 EGP782.00800 THB
2000 EGP1,564.01600 THB
5000 EGP3,910.04000 THB
10000 EGP7,820.08000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Bảng Ai Cập
1 THB1.27876 EGP
5 THB6.39380 EGP
10 THB12.78760 EGP
20 THB25.57520 EGP
50 THB63.93800 EGP
100 THB127.87600 EGP
250 THB319.69000 EGP
500 THB639.38000 EGP
1000 THB1,278.76000 EGP
2000 THB2,557.52000 EGP
5000 THB6,393.80000 EGP
10000 THB12,787.60000 EGP