Đổi tiền EGP sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Bảng Ai Cập sang Baht Thái

5.000 egp
3.864,61 thb

E£1,000 EGP = ฿0,7729 THB

Mid-market exchange rate at 08:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Baht Thái
1 EGP0.77292 THB
5 EGP3.86461 THB
10 EGP7.72921 THB
20 EGP15.45842 THB
50 EGP38.64605 THB
100 EGP77.29210 THB
250 EGP193.23025 THB
500 EGP386.46050 THB
1000 EGP772.92100 THB
2000 EGP1,545.84200 THB
5000 EGP3,864.60500 THB
10000 EGP7,729.21000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Bảng Ai Cập
1 THB1.29379 EGP
5 THB6.46895 EGP
10 THB12.93790 EGP
20 THB25.87580 EGP
50 THB64.68950 EGP
100 THB129.37900 EGP
250 THB323.44750 EGP
500 THB646.89500 EGP
1000 THB1,293.79000 EGP
2000 THB2,587.58000 EGP
5000 THB6,468.95000 EGP
10000 THB12,937.90000 EGP