50 Lilangeni Eswatini sang currency-names.ERN

Đổi tiền SZL sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 szl
40,47 ern

L1,000 SZL = Nfk0,8093 ERN

Mid-market exchange rate at 12:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Nakfa Eritrea
1 SZL0.80933 ERN
5 SZL4.04666 ERN
10 SZL8.09332 ERN
20 SZL16.18664 ERN
50 SZL40.46660 ERN
100 SZL80.93320 ERN
250 SZL202.33300 ERN
500 SZL404.66600 ERN
1000 SZL809.33200 ERN
2000 SZL1,618.66400 ERN
5000 SZL4,046.66000 ERN
10000 SZL8,093.32000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lilangeni Eswatini
1 ERN1.23559 SZL
5 ERN6.17795 SZL
10 ERN12.35590 SZL
20 ERN24.71180 SZL
50 ERN61.77950 SZL
100 ERN123.55900 SZL
250 ERN308.89750 SZL
500 ERN617.79500 SZL
1000 ERN1,235.59000 SZL
2000 ERN2,471.18000 SZL
5000 ERN6,177.95000 SZL
10000 ERN12,355.90000 SZL