5 currency-names.ERN sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền ERN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ern
6,27 szl

Nfk1,000 ERN = L1,254 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lilangeni Eswatini
1 ERN1.25376 SZL
5 ERN6.26880 SZL
10 ERN12.53760 SZL
20 ERN25.07520 SZL
50 ERN62.68800 SZL
100 ERN125.37600 SZL
250 ERN313.44000 SZL
500 ERN626.88000 SZL
1000 ERN1,253.76000 SZL
2000 ERN2,507.52000 SZL
5000 ERN6,268.80000 SZL
10000 ERN12,537.60000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Nakfa Eritrea
1 SZL0.79760 ERN
5 SZL3.98801 ERN
10 SZL7.97601 ERN
20 SZL15.95202 ERN
50 SZL39.88005 ERN
100 SZL79.76010 ERN
250 SZL199.40025 ERN
500 SZL398.80050 ERN
1000 SZL797.60100 ERN
2000 SZL1,595.20200 ERN
5000 SZL3,988.00500 ERN
10000 SZL7,976.01000 ERN