1 currency-names.ERN sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền ERN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ern
1,23 szl

Nfk1,000 ERN = L1,233 SZL

Mid-market exchange rate at 18:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lilangeni Eswatini
1 ERN1.23286 SZL
5 ERN6.16430 SZL
10 ERN12.32860 SZL
20 ERN24.65720 SZL
50 ERN61.64300 SZL
100 ERN123.28600 SZL
250 ERN308.21500 SZL
500 ERN616.43000 SZL
1000 ERN1,232.86000 SZL
2000 ERN2,465.72000 SZL
5000 ERN6,164.30000 SZL
10000 ERN12,328.60000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Nakfa Eritrea
1 SZL0.81112 ERN
5 SZL4.05561 ERN
10 SZL8.11122 ERN
20 SZL16.22244 ERN
50 SZL40.55610 ERN
100 SZL81.11220 ERN
250 SZL202.78050 ERN
500 SZL405.56100 ERN
1000 SZL811.12200 ERN
2000 SZL1,622.24400 ERN
5000 SZL4,055.61000 ERN
10000 SZL8,111.22000 ERN