Đổi tiền SVC sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Colon El Salvador sang Bảng Guernsey

1 svc
0,09 ggp

₡1,000 SVC = £0,08962 GGP

Mid-market exchange rate at 06:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Guernsey
1 SVC0.08962 GGP
5 SVC0.44809 GGP
10 SVC0.89618 GGP
20 SVC1.79237 GGP
50 SVC4.48091 GGP
100 SVC8.96183 GGP
250 SVC22.40458 GGP
500 SVC44.80915 GGP
1000 SVC89.61830 GGP
2000 SVC179.23660 GGP
5000 SVC448.09150 GGP
10000 SVC896.18300 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Colon El Salvador
1 GGP11.15840 SVC
5 GGP55.79200 SVC
10 GGP111.58400 SVC
20 GGP223.16800 SVC
50 GGP557.92000 SVC
100 GGP1,115.84000 SVC
250 GGP2,789.60000 SVC
500 GGP5,579.20000 SVC
1000 GGP11,158.40000 SVC
2000 GGP22,316.80000 SVC
5000 GGP55,792.00000 SVC
10000 GGP111,584.00000 SVC