5 Bảng Guernsey sang Colon El Salvador

Đổi tiền GGP sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
55,62 svc

£1,000 GGP = ₡11,12 SVC

Mid-market exchange rate at 12:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Colon El Salvador
1 GGP11.12340 SVC
5 GGP55.61700 SVC
10 GGP111.23400 SVC
20 GGP222.46800 SVC
50 GGP556.17000 SVC
100 GGP1,112.34000 SVC
250 GGP2,780.85000 SVC
500 GGP5,561.70000 SVC
1000 GGP11,123.40000 SVC
2000 GGP22,246.80000 SVC
5000 GGP55,617.00000 SVC
10000 GGP111,234.00000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Guernsey
1 SVC0.08990 GGP
5 SVC0.44950 GGP
10 SVC0.89900 GGP
20 SVC1.79800 GGP
50 SVC4.49501 GGP
100 SVC8.99002 GGP
250 SVC22.47505 GGP
500 SVC44.95010 GGP
1000 SVC89.90020 GGP
2000 SVC179.80040 GGP
5000 SVC449.50100 GGP
10000 SVC899.00200 GGP